Có 2 kết quả:
外办 wài bàn ㄨㄞˋ ㄅㄢˋ • 外辦 wài bàn ㄨㄞˋ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign affairs office
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreign affairs office
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0